请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[hān]
Bộ: 酉 - Dậu
Số nét: 12
Hán Việt: CẠM, HÀM
 1. uống say; say; rượu say; say sưa; tha hồ; thả cửa。饮酒尽兴。
 酣饮
 uống say
 半酣
 nửa say nửa tỉnh
 酒酣耳热
 rượu say tai nóng
 2. say; mê; say mê。泛指尽兴、畅快。
 酣歌
 say mê ca hát
 酣睡
 mê ngủ; ngủ say sưa; ngủ ngon
Từ ghép:
 酣畅 ; 酣梦 ; 酣眠 ; 酣然 ; 酣睡 ; 酣饮 ; 酣战
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 18:03:44