请输入您要查询的越南语单词:
单词
暗流
释义
暗流
[ànliú]
1. mạch nước ngầm。流动的地下水。
2. dòng chảy ngầm; mạch nước ngầm; khuynh hướng ngầm; trào lưu ngầm; hoạt động ngầm (ví với khuynh hướng tư tưởng hoặc động thái xã hội đang tiềm ẩn)。比喻潜伏的思想倾向或社会动态。
随便看
招生
招盘
招眼
招租
招笑儿
招考
招聘
招股
招致
招认
招谕
招贤
招贴
招贴画
招赘
招降
招降纳叛
招集
招领
招风
招魂
拜
拜下风
拜会
拜佛
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 12:17:50