请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[cáo]
Bộ: 曰 - Viết
Số nét: 11
Hán Việt: TÀO
 1. bọn; lũ; lớp; lứa。名,辈1。
 吾曹
 bọn ta; chúng ta; chúng mình
 尔曹
 bọn ngươi; chúng bay; chúng mi; các người.
 2. tào (cơ quan chuyên ngành của nhà nước thời xưa)。名,古代分科办事的官署。
 3. Tào (tên nước triều Chu, nay ở phía Tây vùng Sơn Đông)。周朝国名,在今山东西部。
 4. họ Tào。姓。
Từ ghép:
 曹白鱼
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:20:55