| | | |
| [cáo] |
| Bộ: 曰 - Viết |
| Số nét: 11 |
| Hán Việt: TÀO |
| | 1. bọn; lũ; lớp; lứa。名,辈1。 |
| | 吾曹 |
| bọn ta; chúng ta; chúng mình |
| | 尔曹 |
| bọn ngươi; chúng bay; chúng mi; các người. |
| | 2. tào (cơ quan chuyên ngành của nhà nước thời xưa)。名,古代分科办事的官署。 |
| | 3. Tào (tên nước triều Chu, nay ở phía Tây vùng Sơn Đông)。周朝国名,在今山东西部。 |
| | 4. họ Tào。姓。 |
| Từ ghép: |
| | 曹白鱼 |