请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 奋战
释义 奋战
[fènzhàn]
 chiến đấu hăng hái; chiến đấu anh dũng。奋勇战斗。
 浴血奋战
 cuộc chiến đấu anh dũng và đẫm máu.
 奋战到底
 anh dũng chiến đấu đến cùng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 14:14:11