请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 采制
释义 采制
[cǎizhì]
 1. thu thập chế biến; thu thập gia công。采集加工。
 采制春茶
 thu thập chế biến chè xuân
 2. thu thập; lấy tin rồi ghi âm hoặc ghi hình。 采访并录制。
 采制电视新闻
 thu hình bản tin truyền hình
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 17:59:49