请输入您要查询的越南语单词:
单词
采制
释义
采制
[cǎizhì]
1. thu thập chế biến; thu thập gia công。采集加工。
采制春茶
thu thập chế biến chè xuân
2. thu thập; lấy tin rồi ghi âm hoặc ghi hình。 采访并录制。
采制电视新闻
thu hình bản tin truyền hình
随便看
擦伤
擦屁股
擦拭
擦洗
擦澡
擦网球
擦背
擦身
擦边
擦音
擦黑儿
擩
擰
擺
擿
攀
攀亲
攀供
攀扯
攀折
攀枝花
攀登
攀缘
攀缘茎
攀谈
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:42:53