请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 采暖
释义 采暖
[cǎinuǎn]
 lấy độ ấm (thiết kế trang bị sưởi ấm chống lạnh cho toà kiến trúc sao cho bên trong toà kiến trúc này có độ ấm thích hợp)。设计建筑物的防寒取暖装置,使建筑物内部得到适宜的温度。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 8:14:29