请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 采用
释义 采用
[cǎiyòng]
 chọn dùng; chọn áp dụng (thấy thích hợp nên sử dụng)。认为合适而使用。
 采用新工艺
 áp dụng công nghệ mới
 采用新方法
 áp dụng phương pháp mới
 采用举手表决方式
 chọn cách giơ tay biểu quyết
 那篇稿子已被编辑部采用
 bản thảo này đã được ban biên tập chọn dùng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 4:16:58