请输入您要查询的越南语单词:
单词
采用
释义
采用
[cǎiyòng]
chọn dùng; chọn áp dụng (thấy thích hợp nên sử dụng)。认为合适而使用。
采用新工艺
áp dụng công nghệ mới
采用新方法
áp dụng phương pháp mới
采用举手表决方式
chọn cách giơ tay biểu quyết
那篇稿子已被编辑部采用
bản thảo này đã được ban biên tập chọn dùng
随便看
磁带
磁性
磁性瓷
磁感应
磁感应强度
磁效应
磁暴
磁极
磁棒
磁石
磁能
磁路
磁轴
磁通量
磁針
磁针
磁钢
磁铁
磁铁矿
磅
磅刷
磅礴
磅秤
磈
磉
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 15:14:06