请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 龙争虎斗
释义 龙争虎斗
[lóngzhēnghǔdòu]
Hán Việt: LONG TRANH HỔ ĐẤU
 đánh nhau ác liệt; rồng tranh hổ đấu (tranh nhau quyết liệt, ngang sức ngang tài)。比喻双方势均力敌,斗争激烈。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 20:30:21