请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 采购
释义 采购
[cǎigòu]
 1. chọn mua; mua sắm; mua (cho cơ quan xí nghiệp)。选择购买(多指为机关或企业)。
 采购员。
 nhân viên chạy vật tư
 采购建筑材料。
 mua vật liệu xây dựng
 2. nhân viên vật tư; người tiếp phẩm。担任采购工作的人。
 他在食堂当采购。
 anh ấy là nhân viên mua hàng cho nhà ăn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 7:23:21