请输入您要查询的越南语单词:
单词
采购
释义
采购
[cǎigòu]
动
1. chọn mua; mua sắm; mua (cho cơ quan xí nghiệp)。选择购买(多指为机关或企业)。
采购员。
nhân viên chạy vật tư
采购建筑材料。
mua vật liệu xây dựng
2. nhân viên vật tư; người tiếp phẩm。担任采购工作的人。
他在食堂当采购。
anh ấy là nhân viên mua hàng cho nhà ăn
随便看
搐搦
搐缩
搒
搓
搓手顿脚
搓板
搓澡
搔
搛
搜
搜刮
搜寻
搜括
搜捕
搜查
搜索
搜索枯肠
搜罗
搜身
搜集
搞
搞两面派
搞乱
搞卫生
搞垮
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 9:28:00