请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 风月
释义 风月
[fēngyuè]
 1. phong nguyệt; trăng gió; cảnh sắc; phong cảnh。风和月,泛指景色。
 风月清幽
 gió mát trăng trong
 2. tình yêu nam nữ; tình yêu; tình。指男女恋爱的事情。
 风月债
 nợ tình
 风月物
 vật tình yêu
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 8:15:02