请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (鑲)
[xiāng]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 25
Hán Việt: TƯƠNG
 khảm; nạm; cẩn; viền。把物体嵌入另一物体内或围在另一物体的边缘。
 镶 牙。
 trồng răng giả
 镶 边。
 viền mép
 金镶 宝嵌。
 nạm vàng khảm ngọc.
 塔顶上镶 着一颗闪闪发亮的红星。
 trên đỉnh tháp nạm một ngôi sao đỏ lấp lánh.
Từ ghép:
 镶嵌 ; 镶牙
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 15:40:34