请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (長)
[cháng]
Bộ: 長 (长,镸) - Trường
Số nét: 8
Hán Việt: TRƯỜNG, TRÀNG
 1.
 a. dài。两点之间的距离大(跟'短'相对)。
 b. dài; xa (không gian)。指空间。
 这条路很长。
 con đường này rất dài.
 长长的柳条垂到地面。
 cành liễu dài rủ xuống mặt đất
 c. dài; lâu; thọ (thời gian)。指时间。
 夏季昼长夜短。
 mùa hạ ngày dài đêm ngắn.
 长寿。
 trường thọ.
 2. chiều dài; độ dài; trường độ。长度。
 铁路桥全长6772米。
 toàn bộ chiều dài cầu xe lửa là 6772 mét.
 3. sở trường。长处。
 特长。
 sở trường đặc biệt.
 取长补短。
 lấy dài bù ngắn.
 一技之长。
 thông thạo một nghề.
 4. giỏi; hay。对某事做得特别好。
 他长于写作。
 anh ấy sáng tác giỏi
Từ ghép:
 长安 ; 长白山 ; 长班 ; 长鼻目 ; 长臂虾 ; 长臂猿 ; 长编 ; 长波 ; 长策 ; 长城 ; 长虫 ; 长处 ; 长川 ; 长春 ; 长此以往 ; 长存 ; 长大 ; 长笛 ; 长调 ; 长定 ; 长度 ; 长短 ; 长短句 ; 长队 ; 长吨 ; 长法 ; 长方体 ; 长方形 ; 长风破浪 ; 长歌当哭 ; 长庚 ; 长工 ; 长骨 ; 长鼓 ; 长跪 ; 长河 ; 长虹 ; 长话短说 ; 长活 ; 长铗 ; 长假 ; 长江 ; 长江三角洲 ; 长江三峡 ; 长颈鹿 ; 长久 ; 长局 ; 长句 ; 长空 ; 长裤 ; 长廊 ; 长里 ; 长龙 ; 长毛 ; 长毛绒 ; 长矛 ; 长眠 ; 长明灯 ; 长年 ; 长年累月 ; 长袍儿 ; 长跑 ; 长篇 ; 长篇大论 ; 长篇小说 ; 长期 ; 长崎 ; 长枪 ; 长驱 ; 长驱直入 ; 长日照植物 ; 长沙 ; 长铩 ; 长衫 ; 长舌 ; 长舌妇 ; 长蛇阵 ; 长生 ; 长生不老 ; 长生果 ; 长诗 ; 长石 ; 长逝 ; 长寿 ; 长寿菜 ; 长随 ; 长叹 ; 长亭 ; 长途 ; 长途跋涉 ; 长物 ; 长袖善舞 ; 长吁短叹 ; 长须鲸 ; 长烟 ; 长夜 ; 长揖 ; 长音 ; 长吟 ; 长缨 ; 长于 ; 长圆 ; 长远 ; 长斋 ; 长征 ; 长支 ; 长治久安 ; 长足
Từ phồn thể: (長)
[zhǎng]
Bộ: 丿(Phiệt)
Hán Việt: TRƯỞNG
 1. lớn; nhiều tuổi。年纪较大。
 年长
 lớn tuổi; nhiều tuổi
 他比我长两岁。
 anh ấy lớn hơn tôi hai tuổi.
 2. cả; trưởng。排行最大。
 长兄
 anh cả
 长子
 con trưởng
 3. trên; bề trên。辈分大。
 师长
 sư trưởng; bậc thầy
 长亲
 bậc cha chú; bậc chú bác
 叔叔比侄子长一辈。
 chú trên cháu một bậc.
 4. trưởng; người lãnh đạo; người đứng đầu。领导人。
 部长
 bộ trưởng
 校长
 hiệu trưởng
 乡长
 xã trưởng
 首长
 thủ trưởng
 5. sinh ra; mọc。生。
 长锈
 bị gỉ
 山上长满了青翠的树木。
 trên núi mọc đầy cây cối.
 6. sinh trưởng; trưởng thành; lớn lên。生长;成长。
 杨树长得快。
 cây dương lớn lên rất nhanh.
 这孩子长得真胖。
 đứa bé này bụ bẫm thật.
 7. tăng thêm; thêm; tăng trưởng。增进;增加。
 长见识
 tăng thêm kiến thức
 长力气
 tăng thêm sức lực
 吃一堑,长一智。
 một lần ngã, một lần bớt dại; một lần vấp ngã, một lần thêm khôn
Từ ghép:
 长辈 ; 长膘 ; 长房 ; 长官 ; 长机 ; 长进 ; 长老 ; 长脸 ; 长门 ; 长年 ; 长亲 ; 长上 ; 长势 ; 长孙 ; 长尾巴 ; 长相 ; 长者 ; 长子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 13:03:26