请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 长短
释义 长短
[chángduǎn]
 1. độ dài; trường độ; chiều dài。(长短儿)长度。
 这件衣裳长短儿正合适。
 chiều dài chiếc áo này rất vừa.
 2. biến cố; bất trắc (nguy hiểm đến tính mạng)。意外的变故(多指生命的危险)。
 旧社会渔民出海捕鱼,家里人提心吊胆,唯恐有个长短。
 trong xã hội cũ, ngư dân khi ra biển đánh cá, người trong gia đình nơm nớp lo âu, chỉ sợ xảy ra bất trắc.
 3. đúng sai; tốt xấu; thị phi; này nọ。是非;好坏。
 背地里说人长短是不应该的。
 không nên nói này nọ sau lưng người khác
 4. dù sao; dù thế nào。表示无论如何。
 明天的欢迎大会你长短要来。
 cuộc mít tinh chào mừng ngày mai, dù thế nào anh cũng phải đến.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 17:46:52