请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 牢靠
释义 牢靠
[láo·kao]
 1. bền chắc; kiên cố; bền。 坚固;稳固。
 这套家具做得挺牢靠。
 bộ dụng cụ này rất bền.
 2. chắc chắn; vững vàng; vững chắc 。稳妥可靠。
 办事牢靠。
 làm việc chắc chắn lắm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:16:04