请输入您要查询的越南语单词:
单词
牢靠
释义
牢靠
[láo·kao]
1. bền chắc; kiên cố; bền。 坚固;稳固。
这套家具做得挺牢靠。
bộ dụng cụ này rất bền.
2. chắc chắn; vững vàng; vững chắc 。稳妥可靠。
办事牢靠。
làm việc chắc chắn lắm.
随便看
荫
荫凉
荫庇
荫翳
荫蔽
荬
荭
荮
药
药丸
药典
药农
药剂
药剂师
药剂拌种
药力
药叉
药味
药品
药引子
药性
药性气
药房
药捻子
药方
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 19:06:02