请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 牵连
释义 牵连
[qiānlián]
 1. liên luỵ; ảnh hưởng đến; dính dáng。因某个人或某件事产生的影响而使别的人或别的事不利。
 清朝的几次文字狱都牵连了很多人。
 mấy ngục văn tự thời nhà Thanh đã làm liên luỵ đến rất nhiều người.
 2. liên quan với nhau; liên hệ với nhau; dính dáng; dính dấp。联系在一起。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 5:55:48