请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[tè]
Bộ: 牛 (牜) - Ngưu
Số nét: 10
Hán Việt: ĐẶC
 1. đặc biệt; đặc thù。特殊;超出一般。
 奇特
 khác lạ; đặc biệt
 特权
 đặc quyền
 特等
 loại ưu tú; hạng đặc biệt
 能力特强
 năng lực đặc biệt; năng lực phi thường.
 2. riêng biệt; chuyên biệt; chuyên。特地。
 特意
 ý riêng; có lòng
 特为
 chỉ nhằm; chỉ để
 3. đặc vụ; thám báo; lính kín。指特务。
 匪特
 đặc vụ của thổ phỉ
 防特
 đề phòng gián điệp
 4. chỉ。只;但。
 不特此也
 không chỉ như vậy
Từ ghép:
 特别 ; 特别快车 ; 特产 ; 特长 ; 特出 ; 特此 ; 特等 ; 特地 ; 特点 ; 特定 ; 特工 ; 特古西加尔巴 ; 特护 ; 特化 ; 特辑 ; 特技 ; 特价 ; 特刊 ; 特快 ; 特拉华 ; 特兰斯凯 ; 特例 ; 特立尼达和托巴哥 ; 特伦顿 ; 特洛伊木马 ; 特派 ; 特区 ; 特权 ; 特任 ; 特色 ; 特赦 ; 特使 ; 特殊 ; 特体 ; 特为 ; 特务 ; 特务 ; 特效 ; 特写 ; 特性 ; 特许 ; 特异 ; 特异质 ; 特意 ; 特约 ; 特征 ; 特制 ; 特质 ; 特种 ; 特种兵 ; 特种工艺 ; 特种邮票
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:34:38