请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 特护
释义 特护
[tèhù]
 1. săn sóc đặc biệt; chăm sóc đặc biệt (đối với người bệnh nặng)。(对重病人)格外精心护理。
 特护病房
 phòng chăm sóc đặc biệt.
 经过十多天的特护,他终于脱险了。
 qua mười ngày chăm sóc đặc biệt, cuối cùng anh ấy cũng qua cơn nguy hiểm.
 2. hộ lý; điều dưỡng (làm công việc chăm sóc đặc biệt.)。对病人进行特殊护理的护士。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 5:48:41