释义 |
特护 | | | | | [tèhù] | | | 1. săn sóc đặc biệt; chăm sóc đặc biệt (đối với người bệnh nặng)。(对重病人)格外精心护理。 | | | 特护病房 | | phòng chăm sóc đặc biệt. | | | 经过十多天的特护,他终于脱险了。 | | qua mười ngày chăm sóc đặc biệt, cuối cùng anh ấy cũng qua cơn nguy hiểm. | | | 2. hộ lý; điều dưỡng (làm công việc chăm sóc đặc biệt.)。对病人进行特殊护理的护士。 |
|