请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (睞)
[lài]
Bộ: 目 (罒) - Mục
Số nét: 12
Hán Việt: LAI
 1. mắt lác; mắt lé; mắt hiếng; mắt mại。瞳人不正。
 2. nhìn nghiêng; hiếng; liếc。看;向旁边看。
 青睐。
 mắt sáng lên.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 4:46:13