| | | |
| [qīng·qiǎo] |
| | 1. nhẹ; nhẹ nhàng。重量少而灵巧。 |
| | 这小车真轻巧。 |
| chiếc xe nhỏ này thật nhẹ. |
| | 她身体很轻巧。 |
| người cô ấy rất nhẹ. |
| | 2. nhẹ nhàng linh hoạt。轻松灵巧。 |
| | 动作轻巧。 |
| động tác nhẹ nhàng linh hoạt. |
| | 他操纵机器,就像船夫划小船一样轻巧。 |
| anh ấy thao tác máy móc nhẹ nhàng linh hoạt như người lái đò chèo con thuyền con vậy. |
| | 3. đơn giản dễ dàng。简单容易。 |
| | 你说得倒轻巧。 |
| anh nói đơn giản quá. |