请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 轻巧
释义 轻巧
[qīng·qiǎo]
 1. nhẹ; nhẹ nhàng。重量少而灵巧。
 这小车真轻巧。
 chiếc xe nhỏ này thật nhẹ.
 她身体很轻巧。
 người cô ấy rất nhẹ.
 2. nhẹ nhàng linh hoạt。轻松灵巧。
 动作轻巧。
 động tác nhẹ nhàng linh hoạt.
 他操纵机器,就像船夫划小船一样轻巧。
 anh ấy thao tác máy móc nhẹ nhàng linh hoạt như người lái đò chèo con thuyền con vậy.
 3. đơn giản dễ dàng。简单容易。
 你说得倒轻巧。
 anh nói đơn giản quá.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 15:00:39