请输入您要查询的越南语单词:
单词
睹
释义
睹
Từ phồn thể: (覩)
[dǔ]
Bộ: 目 (罒) - Mục
Số nét: 14
Hán Việt: ĐỔ
nhìn thấy; nhìn; thấy。看见。
耳闻目睹
tai nghe mắt thấy
有目共睹
ai cũng thấy cả; ai cũng nhìn thấy
熟视无睹
nhắm mắt làm ngơ
睹物思人
thấy vật nhớ người.
随便看
踡
踢
踢皮球
踢脚板
踢腾
踢踏
踢踏舞
踢蹬
踣
踦
踧
踩
踩墒
踩水
踩点
踩道
踩高跷
踪
踪影
踪迹
踬
踮
踮脚
踯
踱
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 7:02:21