请输入您要查询的越南语单词:
单词
大肆
释义
大肆
[dàsì]
trắng trợn; không kiêng nể; không e dè; phung phí (thường chỉ việc xấu)。无顾忌地(多指做坏事)。
大肆吹嘘
thổi phồng không kiêng nể.
大肆挥霍
tiêu sài phung phí.
大肆活动
hoạt động trắng trợn.
随便看
服饰
朐
朒
朔
朔庄
朔日
朔月
朔望
朔望月
朕
朕兆
朗
朗声
朗朗
朗生
朗诵
朗读
朘
朘削
望
望夫石
望子
望尘莫及
放映
放映机
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:37:11