请输入您要查询的越南语单词:
单词
大肆
释义
大肆
[dàsì]
trắng trợn; không kiêng nể; không e dè; phung phí (thường chỉ việc xấu)。无顾忌地(多指做坏事)。
大肆吹嘘
thổi phồng không kiêng nể.
大肆挥霍
tiêu sài phung phí.
大肆活动
hoạt động trắng trợn.
随便看
在逃
在野
圩
圩场
圩垸
圩子
圩田
圪
圪垯
圪塔
圪节
圪蹴
圪针
圬
圭
圭亚那
圭臬
圭表
圭角
圮
圯
地
地上茎
地下
水落石出
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 4:57:41