请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 大肆
释义 大肆
[dàsì]
 trắng trợn; không kiêng nể; không e dè; phung phí (thường chỉ việc xấu)。无顾忌地(多指做坏事)。
 大肆吹嘘
 thổi phồng không kiêng nể.
 大肆挥霍
 tiêu sài phung phí.
 大肆活动
 hoạt động trắng trợn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:37:11