请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (矁)
[chǒu]
Bộ: 目 (罒) - Mục
Số nét: 14
Hán Việt: THIẾU
 ngó; nhìn; ngắm; xem。看。
 我往屋里瞅 了一眼,没瞅 见他。
 tôi ngó vào trong nhà, không thấy anh ấy đâu cả.
Từ ghép:
 瞅见 ; 瞅空儿
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 3:48:43