请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 上色
释义 上色
[shàngsè]
 cao cấp; thượng hạng (hàng hoá)。(货品)上等;高级。
 上色绿茶。
 chè xanh thượng hạng.
[shàng shǎi]
 vẽ màu; tô màu。(在图画、工艺美术品等上面)加颜色。
 地图的轮廓已经画好,还没上色。
 bản đồ đã vẽ xong nhưng chưa tô màu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:06:38