请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 瞧见
释义 瞧见
[qiáojiàn]
 nhìn thấy; trông thấy。看见。
 瞧得见。
 nhìn thấy được.
 瞧不见。
 nhìn không thấy.
 他瞧见光荣榜上有自己的名字。
 anh ấy nhìn thấy mình có tên trên bảng danh dự.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 8:42:02