请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[guān]
Bộ: 矛 - Mâu
Số nét: 9
Hán Việt: QUAN
 1. người goá vợ; không vợ。同'鳏'。
 2. ốm; đau khổ。同'瘝'。
 Ghi chú: 另见jīn; qín
[jīn]
Bộ:
Hán Việt: CĂNG
 1. thương hại; tiếc rẻ; thương tiếc。怜悯;怜惜。
 2. kiêu căng; khoa trương; tự cao tự đại。自尊自大;自夸。
 毫无骄矜之气。
 không một chút kiêu căng.
 3. thận trọng; cẩn thận; chặt chẽ; hình thực; trang trọng。慎重;拘谨。
 矜持。
 mất tự nhiên.
 Ghi chú: 另见guān; qín
Từ ghép:
 矜持 ; 矜夸
[qín]
Bộ:
Hán Việt: CẦN
 cán giáo。古代指矛柄。
 Ghi chú: 另见guān; jīn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 3:13:48