释义 |
活泛 | | | | | [huó·fan] | | | 1. linh hoạt; nhanh nhẹn; lanh lẹ; hoạt bát; linh lợi; lanh lợi。能随机应变;灵活。 | | | 心眼活泛。 | | thông minh lanh lợi | | | 脑筋不活泛。 | | không nhanh nhẹn; đầu óc chậm chạp. | | | 2. dư dật; dư; khá giả; kinh tế khá giả。指经济宽裕。 | | | 钱你先用着,等手头活泛了再还我。 | | anh lấy tiền dùng trước đi, khi nào có dư thì trả lại cho tôi. |
|