请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 活泛
释义 活泛
[huó·fan]
 1. linh hoạt; nhanh nhẹn; lanh lẹ; hoạt bát; linh lợi; lanh lợi。能随机应变;灵活。
 心眼活泛。
 thông minh lanh lợi
 脑筋不活泛。
 không nhanh nhẹn; đầu óc chậm chạp.
 2. dư dật; dư; khá giả; kinh tế khá giả。指经济宽裕。
 钱你先用着,等手头活泛了再还我。
 anh lấy tiền dùng trước đi, khi nào có dư thì trả lại cho tôi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:19:10