请输入您要查询的越南语单词:
单词
知行合一
释义
知行合一
[zhīxínghéyī]
tri hành hợp nhất; tri hành nhất trí; sự thống nhất giữa nhận thức và hành động (kiến thức phải đem vận dụng thì mới có giá trị)。明朝王守仁所倡的学说。指知与行是一事而非两截,见父自然知孝,见兄自然知悌,知而不行,仍是未知。
随便看
叫嚷
叫天子
叫好
叫子
叫屈
叫座
叫板
叫横
叫牌
叫真
叫绝
叫花子
叫苦
叫苦连天
叫菜
叫道
叫门
叫阵
叫驴
叫骂
叫魂
叫鸡
召
召唤
召开
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/3 21:19:43