请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[shào]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 5
Hán Việt: TRIỆU, THIỆU
 1. Thiệu (tên nước)。周朝国名,在今陕西凤翔县一带。
 2. họ Thiệu。姓。
[zhào]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: TRIỆU
 1. kêu gọi; triệu tập; mời; gọi。召唤。
 召集
 triệu tập
 2. họ Triệu (họ của dân tộc Thái.)。傣族姓。
 3. triệu; chùa (thường dùng làm tên đất như: Ô Thẩm Triệu, Lạc Bố Triệu, đều ở Nội Mông Cổ.)。寺庙,多用于地名,如乌审召,罗布召,都在内蒙古。
Từ ghép:
 召唤 ; 召集 ; 召见 ; 召开
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 2:35:00