请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 菜篮子
释义 菜篮子
[càilán·zi]
 cung cấp rau xanh (giỏ rau, chỉ việc cung ứng rau xanh, thức ăn cho thành phố)。盛菜的篮子,借指城镇的蔬菜、副食品的供应。
 经过几年的努力,本市居民的菜篮子问题已基本解决。
 qua mấy năm trời cố gắng, vấn đề cung cấp rau xanh cho cư dân của thành phố này về cơ bản đã được giải quyết.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 10:25:16