请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[méng]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 14
Hán Việt: MANH
 1. manh nha; nảy sinh。萌芽。
 故态复萌。
 tật cũ lại nảy sinh; tật cũ tái phát.
 2. trăm họ; dân chúng。古同'氓'。
Từ ghép:
 萌动 ; 萌发 ; 萌生 ; 萌芽
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 7:18:02