请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (纍)
[léi]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 11
Hán Việt: LUỸ, LUỴ
 buồn thiu; rầu rĩ; ỉu xìu。累累。
Từ ghép:
 累累 ; 累累 ; 累赘
Từ phồn thể: (纍)
[lěi]
Bộ: 糸(Mịch)
Hán Việt: LUỸ
 1. tích luỹ; chồng chất; gom góp。积累。
 日积月累。
 tích góp từng ngày từng tháng; ngày tháng tích luỹ.
 成千累万。
 hàng nghìn hàng vạn.
 2. liên tục; nhiều lần。屡次;连续。
 累教不改。
 nhiều lần dạy bảo mà không chịu sửa đổi.
 连篇累牍。
 văn bài chất đầy.
 欢聚累日。
 cuộc vui nối tiếp nhau hết ngày này sang ngày khác.
 3. chồng lên; xếp lên; xây。用砖、石、土块等砌或筑。
Từ ghép:
 累次 ; 累犯 ; 累积 ; 累及 ; 累计 ; 累进 ; 累累 ; 累卵 ; 累年 ; 累世
[lèi]
Bộ: 糸(Mịch)
Hán Việt: LUỴ
 1. mệt mỏi; mệt; mệt nhọc。疲劳。
 越干越有劲儿,一点也不觉得累。
 càng làm càng hăng say, không thấy mệt mỏi tý nào.
 2. làm cho mệt mỏi; làm cho vất vả。使疲劳;使劳累。
 眼睛刚好,别累着它。
 mắt vừa mới khỏi, đừng làm cho nó mệt mỏi.
 这件事别人做不了,还得累你。
 chuyện này người khác lo không xong, phải làm anh vất vả đấy.
 3. vất vả。操劳。
 累了一天,该休息了。
 vất vả cả ngày trời rồi, phải nghỉ ngơi thôi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 15:29:12