请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 萧墙
释义 萧墙
[xiāoqiáng]
 nội bộ; bên trong; trong ruột; trong nhà; bình phong (ví với trong nhà, nội bộ)。照壁;比喻内部。
 祸起萧墙。
 hoạ từ trong nhà.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 23:19:32