请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[chí]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 10
Hán Việt: TRÌ
 1. cầm; nắm; tóm。拿着;握着。
 持 枪。
 cầm súng.
 2. giữ; duy trì; chống đỡ; giữ vững。支持;保持。
 坚持 。
 kiên trì.
 持 久。
 giữ lâu dài.
 3. chủ quản; sắp xếp; chăm nom; coi sóc; thu xếp; sắp đặt。主管;料理。
 操持 。
 lo liệu
 住持
 。 chủ trì
 4. đối kháng; phản kháng; phản đối; giằng co。对抗。
 相持 不下。
 giằng co mãi.
Từ ghép:
 持家 ; 持久 ; 持久战 ; 持论 ; 持平 ; 持枪 ; 持人长短 ; 持身 ; 持续 ; 持有 ; 持斋 ; 持之以恒 ; 持之有故 ; 持重
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 4:11:08