请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (膁)
[qiǎn]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 8
Hán Việt: HÀM
 mạng mỡ (giữa bụng và hông, thường dùng đối với các loài thú)。身体两旁肋骨和胯骨之间的部分(多指兽类的)。参看〖狐肷〗。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 16:24:31