请输入您要查询的越南语单词:
单词
落套
释义
落套
[luòtào]
cũ rích; rập khuôn; không có sáng tạo mới (nội dung, hình thức, thủ pháp của một tác phẩm)。指文艺作品的内容、形式、手法等陷入老一套,没有创新。
创作一定要新意,才能不落套。
tác phẩm sáng tác phải có ý tưởng mới mẻ, mới không bị rập khuôn.
随便看
闪石
闪耀
闪身
闪躲
闪避
闪闪
闬
闭
闭会
闭关
闭关政策
闭关自守
闭关锁国
闭口
闭口无言
闭口韵
闭合
闭合电路
闭塞
闭市
闭幕
闭幕式
闭幕词
闭月羞花
闭架式
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 19:24:13