请输入您要查询的越南语单词:
单词
落套
释义
落套
[luòtào]
cũ rích; rập khuôn; không có sáng tạo mới (nội dung, hình thức, thủ pháp của một tác phẩm)。指文艺作品的内容、形式、手法等陷入老一套,没有创新。
创作一定要新意,才能不落套。
tác phẩm sáng tác phải có ý tưởng mới mẻ, mới không bị rập khuôn.
随便看
遮羞布
遮蔽
遮藏
遮阳
遲
遴
遴选
遵
遵从
遵办
遵命
遵奉
遵守
遵循
遵照
遵行
遹
遽
遽然
避
避世
避世绝俗
避光
避免
避匿
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 15:21:44