请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 法度
释义 法度
[fǎdù]
 1. pháp luật; chế độ pháp lệnh。法令制度;法律。
 2. chuẩn mực hành vi; quy củ; phép tắc。行为的准则;规矩。
 不合法度
 không hợp chuẩn mực hành vi; không đúng phép tắc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 11:41:17