请输入您要查询的越南语单词:
单词
落标
释义
落标
[luòbiāo]
không trúng đích; rớt; không lọt vào danh sách。指在招标中没有中标。泛指在竞争中失败。
在选举中有几位候选人落标。
trong đợt tuyển chọn, có một vài vị được đề cử bị thất bại.
随便看
副领事
副题
副食
割
割地
割尾巴
割席
割开
割弃
割情
割据
割断
割枪
割漆
割爱
割礼
割线
割肚牵肠
割胶
割舍
割蜜
割裂
割让
割除
割青
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 23:43:26