请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 落标
释义 落标
[luòbiāo]
 không trúng đích; rớt; không lọt vào danh sách。指在招标中没有中标。泛指在竞争中失败。
 在选举中有几位候选人落标。
 trong đợt tuyển chọn, có một vài vị được đề cử bị thất bại.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 23:43:26