请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 落脚
释义 落脚
[luòjiǎo]
 dừng chân; ở đậu; trọ。指临时停留或暂住。
 落脚点。
 điểm dừng chân.
 城里旅馆大多客满,差点找不到落脚的地方。
 nhà khách trong thành phố đã kín khách, suýt tý nữa là không kiếm được chỗ nghỉ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 3:29:30