请输入您要查询的越南语单词:
单词
落脚
释义
落脚
[luòjiǎo]
dừng chân; ở đậu; trọ。指临时停留或暂住。
落脚点。
điểm dừng chân.
城里旅馆大多客满,差点找不到落脚的地方。
nhà khách trong thành phố đã kín khách, suýt tý nữa là không kiếm được chỗ nghỉ.
随便看
赣剧
赣江
赤
赤候
赤光光
赤卫军
赤卫队
赤县
赤口毒舌
赤口白舌
赤土
赤地
赤地千里
赤壁
麻秸
麻纱
麻纺
麻线
麻织品
麻经儿
麻绳
麻绳菜
麻脸
麻花
麻药
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 3:29:30