| | | |
| Từ phồn thể: (資) |
| [zī] |
| Bộ: 貝 (贝) - Bối |
| Số nét: 13 |
| Hán Việt: TƯ |
| | 1. tiền; của cải; phí tổn; chi phí。钱财;费用。 |
| | 投资 |
| đầu tư |
| | 工资 |
| tiền lương |
| | 川资 |
| lộ phí; tiền đi đường |
| | 合资购买 |
| góp vốn mua |
| | 2. giúp; giúp đỡ。资助;助。 |
| | 资敌 |
| giúp địch |
| | 3. cung cấp; để。提供。 |
| | 可资借鉴 |
| có thể lấy làm gương |
| | 以资参考 |
| để tham khảo |
| | 4. họ Tư。姓。 |
| | 5. tư chất。资质。 |
| | 天资 |
| thiên tư; bẩm sinh. |
| | 6. tư cách。资格。 |
| | 资历 |
| lý lịch; tư cách và sự từng trải. |
| | 论资排辈。 |
| coi lai lịch để chia cấp bậc. |
| Từ ghép: |
| | 资本 ; 资本家 ; 资本主义 ; 资材 ; 资财 ; 资产 ; 资产负债表 ; 资产阶级 ; 资产阶级革命 ; 资方 ; 资斧 ; 资格 ; 资金 ; 资力 ; 资历 ; 资粮 ; 资料 ; 资深 ; 资望 ; 资用 ; 资源 ; 资质 ; 资助 |