请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[dài]
Bộ: 衣 (衤) - Y
Số nét: 11
Hán Việt: ĐẠI
 1. cái túi; túi。(袋儿)口袋。
 布袋
 túi vải
 衣袋
 túi áo
 米袋
 túi đựng gạo
 2. túi; bao; gói (đơn vị đo lường, lượng từ)。(袋儿)量词,用于装口袋的东西。
 两袋儿面
 hai bao bột mì.
 一袋儿洗衣粉。
 một gói bột giặt.
 3. bao; gói (lượng từ, dùng cho thuốc lá)。量词,用于水烟或旱烟。
 一袋烟。
 một bao thuốc lá; một gói thuốc lá.
Từ ghép:
 袋鼠 ; 袋子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 16:12:43