请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 赑屃
释义 赑屃
[bìxì]
 1. cố sức; dùng lực。形容用力。
 2. con bị hí (một loại động vật trong thần thoại, giống rùa. Xưa các bệ đá thường khắc hình con này)。传说中的一种动物,像龟。旧时大石碑的石座多雕刻成赑屃形状。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 0:59:59