请输入您要查询的越南语单词:
单词
后头
释义
后头
[hòu·tou]
1. phía sau; mặt sau; sau。后面1.。
楼后头有一片果树林。
sau toà nhà có một vườn cây ăn quả.
2. sau đây; tiếp sau đây。后面2.。
怎样预防的问题,后头还要细谈。
vấn đề làm thế nào để phòng ngừa, sau đây sẽ nói rõ.
3. sau này; về sau。后来1.。
随便看
墺
墼
壁
壁上观
壁厢
壁垒
壁垒森严
壁报
壁挂
壁柜
壁橱
壁毯
壁灯
壁炉
壁画
壁立
壁虎
壁虱
壁衣
壁钟
壁钱
壁饰
壁龛
壅
壅土
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/21 12:24:39