请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 后头
释义 后头
[hòu·tou]
 1. phía sau; mặt sau; sau。后面1.。
 楼后头有一片果树林。
 sau toà nhà có một vườn cây ăn quả.
 2. sau đây; tiếp sau đây。后面2.。
 怎样预防的问题,后头还要细谈。
 vấn đề làm thế nào để phòng ngừa, sau đây sẽ nói rõ.
 3. sau này; về sau。后来1.。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 6:15:42