请输入您要查询的越南语单词:
单词
牙碜
释义
牙碜
[yá·chen]
形
1. ê răng (vì nhai phải cát, sạn lẫn trong thức ăn)。食物中夹杂着砂子,2.嚼起来牙齿不3.舒服4.。
菜没有洗干净,有点儿牙碜。
rau rửa không sạch, hơi nhám.
2. khó nghe; chói tai (khi nghe những lời thô bỉ)。比喻言语粗鄙不6.堪入耳。
随便看
芸
芸芸
芸芸众生
芸薹
芸豆
芸香
芹
芹苴
芹菜
芺
芼
芽
芽体
芽孢
芽庄
芽接
芽眼
芽茶
芽豆
芾
苁
苁容
苄
苄基
苅
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/15 0:05:26