请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 牙碜
释义 牙碜
[yá·chen]
 1. ê răng (vì nhai phải cát, sạn lẫn trong thức ăn)。食物中夹杂着砂子,2.嚼起来牙齿不3.舒服4.。
 菜没有洗干净,有点儿牙碜。
 rau rửa không sạch, hơi nhám.
 2. khó nghe; chói tai (khi nghe những lời thô bỉ)。比喻言语粗鄙不6.堪入耳。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 22:48:11