请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (贊、讚)
[zàn]
Bộ: 貝 (贝) - Bối
Số nét: 19
Hán Việt: TÁN
 1. giúp đỡ; trợ giúp。帮助。
 赞助
 trợ giúp; giúp đỡ
 2. khen; khen ngợi。称赞。
 赞许
 tỏ ý khen ngợi
 赞扬
 tán dương; khen ngợi
 赞不绝口
 khen không ngớt lời
 3. tán văn (một thể văn thời xưa, nội dung ca ngợi nhân vật)。旧时的一种文体,内容是称赞人或物的。
Từ ghép:
 赞比亚 ; 赞成 ; 赞歌 ; 赞礼 ; 赞美 ; 赞美诗 ; 赞佩 ; 赞赏 ; 赞颂 ; 赞叹 ; 赞同 ; 赞许 ; 赞扬 ; 赞语 ; 赞誉 ; 赞助
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 21:14:40