请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 赞助
释义 赞助
[zànzhù]
 tài trợ; đồng ý giúp đỡ。赞同并帮助(现多指拿出财物帮助)。
 赞助单位
 đơn vị tài trợ
 这笔奖金全部用来赞助农村教育事业。
 toàn bộ tiền thưởng này được dùng để tài trợ cho sự nghiệp giáo dục ở nông thôn.
 获得群众的赞助。
 Được sự đồng ý và giúp đỡ của quần chúng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:35:22