请输入您要查询的越南语单词:
单词
赞助
释义
赞助
[zànzhù]
tài trợ; đồng ý giúp đỡ。赞同并帮助(现多指拿出财物帮助)。
赞助单位
đơn vị tài trợ
这笔奖金全部用来赞助农村教育事业。
toàn bộ tiền thưởng này được dùng để tài trợ cho sự nghiệp giáo dục ở nông thôn.
获得群众的赞助。
Được sự đồng ý và giúp đỡ của quần chúng.
随便看
华尔兹
华尔街
华屋
华屋丘墟
华工
华府
华彩
华文
华林
华毂
华氏温度
华氏温标
华沙
华灯
华盖
华盛顿
华章
华美
华翰
华而不实
华胄
华表
华裔
华西
华诞
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:35:22