请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 常轨
释义 常轨
[chángguǐ]
 quỹ đạo thông thường; cách thông thường; con đường thông thường。正常的、经常的方法或途径。
 这类事件,可以遵循常轨解决。
 loại việc này có thể giải quyết theo cách thông thường.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 12:43:17