请输入您要查询的越南语单词:
单词
常轨
释义
常轨
[chángguǐ]
quỹ đạo thông thường; cách thông thường; con đường thông thường。正常的、经常的方法或途径。
这类事件,可以遵循常轨解决。
loại việc này có thể giải quyết theo cách thông thường.
随便看
组员
组哨
组团
组建
组态
组成
组曲
组歌
组画
组稿
组织
组织液
组织生活
组装
组诗
组锉
组长
组阁
绅
绅士
绅士协定
绅耆
细
细作
细则
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 12:43:17