请输入您要查询的越南语单词:
单词
常轨
释义
常轨
[chángguǐ]
quỹ đạo thông thường; cách thông thường; con đường thông thường。正常的、经常的方法或途径。
这类事件,可以遵循常轨解决。
loại việc này có thể giải quyết theo cách thông thường.
随便看
白土子
白地
白垩
白垩纪
白壁微瑕
白壁无瑕
白夜
白天
白头
白头偕老
白头吟
白头如新
白头浪
白头翁
白头苍苍
白契
白婆
白嫩
白字
白宫
白山黑水
白带
白干儿
白开水
白手
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 22:25:01