请输入您要查询的越南语单词:
单词
赞扬
释义
赞扬
[zànyáng]
tán dương; khen ngợi; biểu dương; tán thưởng。称赞表扬。
赞扬好人好事
biểu dương người tốt việc tốt
孩子们爱护公共财物的事迹受到了人们的赞扬。
những câu chuyện về việc trẻ em bảo vệ tài sản chung được mọi người khen ngợi.
热烈赞扬
nhiệt liệt khen ngợi.
随便看
四分五裂
四则
四叠体
四合房
四周
四周围
四呼
四围
四声
四处
四外
四大皆空
四季
四季海棠
四季豆
四平八稳
四快
四拇指
四散
四方
四方步
四旁
四时
四时八节
四民
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 0:18:11