请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 挂果
释义 挂果
[guàguǒ]
 kết quả; kết trái; ra trái; ra quả。(果树)结果实。
 三年成林,五年挂果。
 ba năm thành rừng, năm năm kết trái.
 这片苹果树今年第一次挂了果。
 dãy cây ăn táo này năm nay ra quả lần đầu tiên.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 3:25:53