请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 指导
释义 指导
[zhǐdǎo]
 chỉ đạo; hướng dẫn; chỉ bảo。指示教导;指点引导。
 指导员
 hướng dẫn viên; chỉ đạo viên
 教师正在指导学生做实验。
 giáo viên đang hướng dẫn học sinh làm thí nghiệm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:49