请输入您要查询的越南语单词:
单词
按图索骥
释义
按图索骥
[āntúsuǒjì]
Hán Việt: ÁN ĐỒ SÁCH KÝ
máy móc; thiếu sáng kiến; rập khuôn; bắt chước mù quáng; theo trang vẽ đi tìm ngựa hay; làm một cách máy móc; làm theo y chang。按照图像寻找好马,比喻按照线索寻找。也比喻办事机械、死板。
随便看
橘络
橘黄
橙
橙子
橙色
橙黄
橛
橛子
橜
橡
橡实
橡皮
橡皮圈
橡皮树
橡皮泥
橡皮筋
橡皮线
橡皮膏
橡胶
橡胶树
橡胶草
橤
橥
橦
橪
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 7:41:59